Lương Tịnh Nhàn
Chiều cao | 171 cm (5 ft 7 in) | ||||
---|---|---|---|---|---|
Học vấn | Học viện Hý kịch Trung ương | ||||
Đại lý | Hoan Thụy Thế Kỷ | ||||
Bính âm Hán ngữ | Liáng Jìng Xián | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Quê quán | Thâm Quyến | ||||
Quốc tịch | Trung Quốc | ||||
Sinh | 14 tháng 5, 1996 (24 tuổi) Thâm Quyến, Trung Quốc |
||||
Nghề nghiệp | Diễn viên | ||||
Tên khác | Jenny | ||||
Năm hoạt động | 2000– nay | ||||
Tiếng Trung | 梁婧娴 | ||||
Cân nặng | 45 kg (99 lb) |